Có 1 kết quả:
定向越野 dìng xiàng yuè yě ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩㄝˋ ㄜˇ
dìng xiàng yuè yě ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩㄝˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cross-country orienteering
Bình luận 0
dìng xiàng yuè yě ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩㄝˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0