Có 1 kết quả:

定向越野 dìng xiàng yuè yě ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄤˋ ㄩㄝˋ ㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cross-country orienteering

Bình luận 0